SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH PHƯỚC
Trường : THCS & THPT Minh Hung
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB áp dụng từ: 21/04/2025


DANH SÁCH GIÁO VIÊN

STT Tên ngắn Họ tên Giới tính Địa chỉ
1 Chánh Phan Minh Chánh Nam  
2 Hải-PHT Nguyễn Thanh Hải Nam  
3 Hoa-PHT Đỗ Thị Mai Hoa Nữ  
4 Thế Anh Trần Thế Anh Nam  
5 Cúc Đoàn Thị Kim Cúc Nữ  
6 Th.Hiền Phan Thanh Hiền Nữ  
7 Lan Nguyễn Thị Lan Nữ  
8 Loan Nguyễn Thị Phương Loan Nữ  
9 Th.Phương Trân Thị Thu Phương Nữ  
10 Quang Trần Văn Quang Nam  
11 Quốc Phan Văn Quốc Nam  
12 Quý Nguyễn Việt Quý Nam  
13 P.Thanh Nguyễn Thị Phương Thanh Nữ  
14 P.Thuỳ Nguyễn Thị Phương Thuỳ Nữ  
15 Vân Nguyễn Thị Vân Nữ  
16 Chơn Tạ Văn Chơn Nam  
17 Mai Nguyễn Thị Ngọc Mai Nữ  
18 Quy Huỳnh Văn Quy Nam  
19 Thản Bùi Thanh Thản Nam  
20 Bách Nguyễn Văn Bách Nam  
21 Dũng Nguyễn Khắc Dũng Nam  
22 Đ.Hùng Nguyễn Đức Hùng Nam  
23 Chuyền Vũ Thị Chuyền Nữ  
24 Huệ Đinh Thị Huệ Nữ  
25 Trà Võ Thị Trà Nữ  
26 Trang Trần Ngọc Huyền Trang Nữ  
27 Tập Trần Văn Tập Nam  
28 Như Hoa Võ Thị Như Hoa Nữ  
29 Nga Hồ Thị Nga Nữ  
30 Lệ Thuý Nguyễn Lệ Thuý Nữ  
31 Th.Vân Trần Thị Thuý Vân Nữ  
32 Mạnh Nguyễn Văn Mạnh Nam  
33 Tình Nguyễn Thị Tình Nữ  
34 Giang Thái Thị Giang Nữ  
35 Nguyễn Thị Hà Nữ  
36 M.Hùng Nguyễn Mạnh Hùng Nam  
37 Sơn Lê Duy Sơn Nam  
38 L.Vân Lê Thị Vân Nữ  
39 Thiện Nguyễn Phước Thiện Nam  
40 Khương Nguyễn Văn Khương Nam  
41 Tùng Ngô Văn Tùng Nam  
42 Tr.Hà Trần Thị Hà Nữ  
43 Cường Phạm Viết Cường Nam  
44 Hạnh Nguyễn Thuý Hạnh Nữ  
45 Hiền Đỗ Thị Lệ Hiền Nữ  
46 T.Hoàn Trần Thị Hoàn Nữ  
47 Th.Mai Nguyễn Thuý Mai Nữ  
48 Ngân Vũ Kim Ngân Nữ  
49 Tiền Nguyễn Thị Tiền Nữ  
50 Thắng Nguyễn Thị Thắng Nữ  
51 Ho Vân Hồ Thị Vân Nữ  
52 Hằng Vũ Thị Hằng Nữ  
53 N.Hương Nguyễn Thị Hương Nữ  
54 Thanh Nguyễn Thị Thanh Nữ  
55 Th. Hải Nguyễn Thanh Hải Nam  
56 X.Hạnh Phan Thị Xuân Hạnh Nữ  
57 Đ.Hằng Đinh Thị Hằng Nữ  
58 Đ. Liễu Đinh Thị Liễu Nữ  
59 Nguyệt Hoàng Thị Nguyệt Nữ  
60 Thuỷ Trương Thị Thuỷ Nữ  
61 Tr.Trang Trần Thị Trang Nữ  
62 Đ.Vân Đặng Thị Vân Nữ  
63 P.Hương Phan Thị Hương Nữ  
64 Sỹ Bùi Xuân Sỹ Nam  
65 Thao Hồ Đắc Thao Nam  
66 G.Hiền Giang Thị Thu Hiền Nữ  
67 Châu Đào Thị Thuỷ Châu Nữ  
68 Đ.Hiền Đoàn Thị Hiền Nữ  
69 Phương Nguyễn Thị Hoài Phương Nữ  
70 Kính Tạ Xuân Kính Nam  
71 An Lê Thị Thuỳ An Nữ  
72 H.Anh Võ Thị Hồng Anh Nữ  
73 D.Anh Vũ Diệu Anh Nữ  
74 Dung Tống Mỹ Dung Nữ  
75 Th.Liễu Nguyễn Thị Thuý Liễu Nữ  
76 L. Phương Nguyễn Thị Lan Phương Nữ  
77 Huệ GDCD Lê Thị Huệ Nữ  
78 Đ.Phượng Nguyễn Vũ Đan Phượng Nữ  
79 Thuý Trần Thị Thanh Thuý Nữ  
80 Tuyết Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Nữ  
81 Vi Nguyễn Thị Trúc Vi Nữ  
82 Vu Thanh Vũ Thị Thanh Nữ  
83 Đo Phương Đỗ Thị Phương Nữ  
84 Dịu Vũ Thị Dịu Nữ  
85 Đại Vũ Xuân Đại Nam  
86 Gấm Hoàng Thị Gấm Nữ  
87 Đ.Hải Nguyễn Đình Hải Nam  
88 Hoà Đỗ Thị Hoà Nữ  
89 D.Hoàn Dương Công Hoàn Nam  
90 Hồng Cao Văn Hồng Nam  
91 Hưng Trịnh Quốc Hưng Nam  
92 Lâm Lê Thanh Lâm Nam  
93 Nam Nguyễn Hoàng Nam Nam  
94 Song Nguyễn Xuân Song Nam  
95 Đ.Sơn Đỗ Thị Ngọc Sơn Nữ  
96 Sương Võ Thị Thu Sương Nữ  
97 Trâm Nguyễn Đỗ Bích Trâm Nữ  
98 Vượng Vũ Quốc Vượng Nam  
99 M.Hoa Mai Thị Hoa Nữ  
100 HoangNga Nguyễn Thị Hoàng Nga Nữ  
101 Nương Lê Ngọc Nương Nữ  

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách môn


Trường THCS-THPT Minh Hưng-Địa chỉ: KP1, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước_ĐT:02713667490-Website: www.cap2-3minhhung.edu.vn