SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG NAI
Trường : THCS & THPT Minh Hung
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB áp dụng từ: 22/09/2025
DANH SÁCH MÔN HỌC
STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
1 | SH | Sinh hoat | Xã hội | |
2 | Toán | Toán | Tự nhiên | |
3 | Lí | Vật lí | Tự nhiên | |
4 | Hóa | Hóa học | Tự nhiên | |
5 | Sinh | Sinh học | Tự nhiên | |
6 | Tin | Tin học | Tự nhiên | |
7 | Văn | Ngữ văn | Tự nhiên | |
8 | Sử | Lịch sử | Xã hội | |
9 | Dia | Dia ly | Xã hội | |
10 | CN | Công nghệ | Tự nhiên | |
11 | GDPL | GDKTPL | Tự nhiên | |
12 | GDQP | GDQPAN | Tự nhiên | |
13 | GDTC | GDTC | Tự nhiên | |
14 | GDCD | GDCD | Tự nhiên | |
15 | Anh | Tiếng Anh | Tự nhiên | |
16 | Nhạc | Nhạc | Tự nhiên | |
17 | MT | Mỹ thuật | Tự nhiên | |
18 | CDTo | CĐ Toán | Tự nhiên | |
19 | CDLi | CĐ Lí | Tự nhiên | |
20 | CDHo | CĐ Hoá | Tự nhiên | |
21 | CDVa | CĐ Văn | Tự nhiên | |
22 | CDSu | CĐ Sử | Tự nhiên | |
23 | CDDi | CĐ Địa | Tự nhiên | |
24 | HT-T | HT Toán | Tự nhiên | |
25 | HT-L | HT Lí | Tự nhiên | |
26 | HT-H | HT Hoá | Tự nhiên | |
27 | HTSi | HT Sinh | Tự nhiên | |
28 | HT-V | HT Văn | Tự nhiên | |
29 | HTSu | HT Sử | Tự nhiên | |
30 | HT-Đ | HT Địa | Tự nhiên | |
31 | HT-A | HT Anh | Tự nhiên | |
32 | HTGD | HT GDKTPL | Tự nhiên | |
33 | TNHN | HĐ TNHN | Tự nhiên | |
34 | GDĐP | GDĐP | Tự nhiên |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên