SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG NAI
Trường : THCS & THPT Minh Hung
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB áp dụng từ: 17/11/2025
DANH SÁCH MÔN HỌC
| STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
| 1 | SH | Sinh hoat | Xã hội | |
| 2 | Toán | Toán | Tự nhiên | |
| 3 | Lí | Vật lí | Tự nhiên | |
| 4 | Hóa | Hóa học | Tự nhiên | |
| 5 | Sinh | Sinh học | Tự nhiên | |
| 6 | Tin | Tin học | Tự nhiên | |
| 7 | Văn | Ngữ văn | Tự nhiên | |
| 8 | Sử | Lịch sử | Xã hội | |
| 9 | Dia | Dia ly | Xã hội | |
| 10 | CN | Công nghệ | Tự nhiên | |
| 11 | GDPL | GDKTPL | Tự nhiên | |
| 12 | GDQP | GDQPAN | Tự nhiên | |
| 13 | GDTC | GDTC | Tự nhiên | |
| 14 | GDCD | GDCD | Tự nhiên | |
| 15 | Anh | Tiếng Anh | Tự nhiên | |
| 16 | Nhạc | Nhạc | Tự nhiên | |
| 17 | MT | Mỹ thuật | Tự nhiên | |
| 18 | CDTo | CĐ Toán | Tự nhiên | |
| 19 | CDLi | CĐ Lí | Tự nhiên | |
| 20 | CDHo | CĐ Hoá | Tự nhiên | |
| 21 | CDVa | CĐ Văn | Tự nhiên | |
| 22 | CDSu | CĐ Sử | Tự nhiên | |
| 23 | CDDi | CĐ Địa | Tự nhiên | |
| 24 | HT-T | HT Toán | Tự nhiên | |
| 25 | HT-L | HT Lí | Tự nhiên | |
| 26 | HT-H | HT Hoá | Tự nhiên | |
| 27 | HTSi | HT Sinh | Tự nhiên | |
| 28 | HT-V | HT Văn | Tự nhiên | |
| 29 | HTSu | HT Sử | Tự nhiên | |
| 30 | HT-Đ | HT Địa | Tự nhiên | |
| 31 | HT-A | HT Anh | Tự nhiên | |
| 32 | HTGD | HT GDKTPL | Tự nhiên | |
| 33 | TNHN | HĐ TNHN | Tự nhiên | |
| 34 | GDĐP | GDĐP | Tự nhiên |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên