SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG NAI
Trường : THCS & THPT Minh Hung
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB áp dụng từ: 17/11/2025
BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU
| Lớp | Môn học | Số tiết |
| 10A1 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 10A2 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 10A3 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 11A1 | GDQPAN(1), GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 6 |
| 11A2 | GDQPAN(1), GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 6 |
| 11A3 | GDQPAN(1), GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 6 |
| 12A1 | GDQPAN(1), GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 6 |
| 12A2 | GDQPAN(1), GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 6 |
| 12A3 | GDQPAN(1), GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 6 |
| 12A4 | GDQPAN(1), GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 6 |
| 6A1 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A2 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A3 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A4 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A5 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A6 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A7 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A8 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A9 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A10 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A11 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A12 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 6A13 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(2), Hóa học(1), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A1 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A2 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A3 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A4 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A5 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A6 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A7 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A8 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A9 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A10 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A11 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 7A12 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 8A12 | Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), | 24 |
| 8A1 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 8A2 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 8A3 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 8A4 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 8A5 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 8A6 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 8A7 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 8A8 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 8A9 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 8A10 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 8A11 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 9A1 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 9A2 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 9A3 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 9A4 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 9A5 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 9A6 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 9A7 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 9A8 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
| 9A9 | GDTC(2), HĐ TNHN(3), | 5 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên