SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG NAI
Trường : THCS & THPT Minh Hung
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB áp dụng từ: 22/09/2025


BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Sinh hoat(1), Toán(3), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDQPAN(1), Tiếng Anh(3), CĐ Toán(1), CĐ Lí(1), CĐ Hoá(1), 24
10A2 Sinh hoat(1), Toán(3), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), GDQPAN(1), Tiếng Anh(3), CĐ Toán(1), CĐ Lí(1), CĐ Hoá(1), 24
10A3 Sinh hoat(1), Toán(3), Vật lí(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Dia ly(2), Công nghệ(2), GDKTPL(2), GDQPAN(1), Tiếng Anh(3), CĐ Văn(1), CĐ Sử(1), CĐ Địa(1), 24
11A1 Sinh hoat(1), Toán(3), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), CĐ Toán(1), CĐ Lí(1), CĐ Hoá(1), 23
11A2 Sinh hoat(1), Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Dia ly(2), Công nghệ(2), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), CĐ Văn(1), CĐ Sử(1), CĐ Địa(1), 23
11A3 Sinh hoat(1), Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Dia ly(2), Công nghệ(2), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), CĐ Văn(1), CĐ Sử(1), CĐ Địa(1), 23
12A1 Sinh hoat(1), Toán(3), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Tiếng Anh(3), CĐ Toán(1), CĐ Lí(1), CĐ Hoá(1), 23
12A2 Sinh hoat(1), Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Dia ly(2), Công nghệ(2), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), CĐ Văn(1), CĐ Sử(1), CĐ Địa(1), 23
12A3 Sinh hoat(1), Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Dia ly(2), Công nghệ(2), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), CĐ Văn(1), CĐ Sử(1), CĐ Địa(1), 23
12A4 Sinh hoat(1), Toán(3), Tin học(2), Ngữ văn(3), Lịch sử(2), Dia ly(2), Công nghệ(2), GDKTPL(2), Tiếng Anh(3), CĐ Văn(1), CĐ Sử(1), CĐ Địa(1), 23
6A1 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A2 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A3 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A4 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A5 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A6 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A7 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A8 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A9 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A10 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A11 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A12 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
6A13 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A1 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A2 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A3 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A4 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A5 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A6 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A7 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A8 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A9 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A10 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A11 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
7A12 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
8A12 GDTC(2), HĐ TNHN(3), 5
8A1 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
8A2 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
8A3 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
8A4 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
8A5 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
8A6 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
8A7 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
8A8 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
8A9 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
8A10 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
8A11 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(1), Sinh học(2), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Dia ly(2), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
9A1 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
9A2 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
9A3 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
9A4 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
9A5 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
9A6 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
9A7 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
9A8 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24
9A9 Sinh hoat(1), Toán(4), Vật lí(1), Hóa học(2), Sinh học(1), Tin học(1), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Dia ly(1), Công nghệ(1), GDCD(1), Tiếng Anh(3), Nhạc(1), Mỹ thuật(1), 24

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Trường THCS-THPT Minh Hưng-Địa chỉ: KP1, phường Minh Hưng, tỉnh Đồng Nai_ĐT:02713667490-Website: www.cap2-3minhhung.edu.vn