SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH PHƯỚC
Trường : THCS & THPT Minh Hung
Học kỳ 2, năm học 2024-2025
TKB áp dụng từ: 21/04/2025


BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết
Phan Minh Chánh Vat ly 12A2(2), 2
Nguyễn Thanh Hải Vat ly 12A1(2), 2
Nguyễn Thanh Hải CĐ Lý 12A1(1), 1
Trần Thế Anh Sinh hoat 8A1(1), 1
Trần Thế Anh Toan 8A1(4), 8A2(4), 8A3(4), 12
Phan Thanh Hiền Sinh hoat 8A6(1), 1
Phan Thanh Hiền Toan 8A4(4), 8A5(4), 8A6(4), 12
Nguyễn Thị Lan Sinh hoat 9A6(1), 1
Nguyễn Thị Lan Toan 9A3(4), 9A4(4), 9A5(4), 9A6(4), 16
Phan Văn Quốc Toan 9A7(4), 9A8(4), 8
Phan Văn Quốc Tin hoc 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 4
Nguyễn Thị Phương Thanh Sinh hoat 8A7(1), 1
Nguyễn Thị Phương Thanh Toan 8A7(4), 8A8(4), 8A9(4), 12
Nguyễn Thị Vân Toan 9A1(4), 9A2(4), 8
Tạ Văn Chơn Sinh hoat 12A1(1), 1
Tạ Văn Chơn Toan 10A2(3), 12A1(3), 12A3(3), 9
Tạ Văn Chơn CĐ Toán 12A1(1), 1
Nguyễn Thị Ngọc Mai Toan 11A1(3), 11A4(3), 6
Nguyễn Thị Ngọc Mai CĐ Toán 11A1(1), 1
Huỳnh Văn Quy Sinh hoat 12A2(1), 1
Huỳnh Văn Quy Toan 10A1(3), 10A3(3), 12A2(3), 9
Huỳnh Văn Quy CĐ Toán 10A1(1), 1
Bùi Thanh Thản Toan 11A2(3), 11A3(3), 6
Nguyễn Văn Bách Tin hoc 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 13
Nguyễn Khắc Dũng Công nghệ 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 10
Nguyễn Đức Hùng Tin hoc 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 14
Võ Thị Trà Sinh hoat 8A4(1), 1
Võ Thị Trà Vat ly 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 3
Trần Ngọc Huyền Trang Sinh hoat 10A1(1), 1
Trần Ngọc Huyền Trang Vat ly 10A1(2), 2
Trần Ngọc Huyền Trang CĐ Lý 10A1(1), 1
Trần Văn Tập Sinh hoat 8A8(1), 1
Nguyễn Lệ Thuý Sinh hoc 8A9(2), 2
Trần Thị Thuý Vân Sinh hoat 9A1(1), 1
Trần Thị Thuý Vân Sinh hoc 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 8
Nguyễn Văn Mạnh Sinh hoc 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2), 8A7(2), 8A8(2), 16
Nguyễn Thị Tình Công nghệ 8A6(2), 8A7(2), 8A8(2), 8A9(2), 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2), 9A5(2), 9A6(2), 9A7(2), 9A8(2), 24
Thái Thị Giang Sinh hoc 12A1(2), 2
Thái Thị Giang Công nghệ 10A2(2), 10A3(2), 4
Nguyễn Thị Hà Vat ly 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 11A1(2), 12A3(2), 9
Nguyễn Thị Hà CĐ Lý 11A1(1), 1
Nguyễn Mạnh Hùng Sinh hoat 12A3(1), 1
Nguyễn Mạnh Hùng Hoa hoc 10A1(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 8
Nguyễn Mạnh Hùng CĐ Hoá 10A1(1), 12A1(1), 2
Lê Duy Sơn Sinh hoc 10A1(2), 11A1(2), 4
Lê Thị Vân Hoa hoc 8A8(2), 8A9(2), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 12
Nguyễn Phước Thiện Công nghệ 12A1(2), 12A2(2), 4
Nguyễn Văn Khương Sinh hoat 11A1(1), 1
Nguyễn Văn Khương Hoa hoc 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2), 8A7(2), 11A1(2), 16
Nguyễn Văn Khương CĐ Hoá 11A1(1), 1
Ngô Văn Tùng Công nghệ 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 12A3(2), 8
Trần Thị Hà Ngu van 8A1(4), 8A2(4), 8A3(4), 8A4(4), 16
Phạm Viết Cường Ngu van 9A1(4), 4
Đỗ Thị Lệ Hiền Ngu van 8A5(4), 8A6(4), 8A7(4), 8A8(4), 8A9(4), 20
Vũ Kim Ngân Ngu van 10A1(3), 3
Hồ Thị Vân Ngu van 9A2(4), 9A3(4), 9A4(4), 9A5(4), 9A6(4), 20
Vũ Thị Hằng Sinh hoat 10A2(1), 1
Vũ Thị Hằng Ngu van 10A2(3), 12A1(3), 12A2(3), 12A3(3), 12
Vũ Thị Hằng CĐ Văn 10A2(1), 12A2(1), 12A3(1), 3
Nguyễn Thị Hương Sinh hoat 11A3(1), 1
Nguyễn Thị Hương Ngu van 11A2(3), 11A3(3), 6
Nguyễn Thị Hương CĐ Văn 11A2(1), 11A3(1), 2
Nguyễn Thị Thanh Sinh hoat 10A3(1), 1
Nguyễn Thị Thanh Ngu van 9A7(4), 9A8(4), 10A3(3), 11
Nguyễn Thị Thanh CĐ Văn 10A3(1), 1
Nguyễn Thanh Hải Dia ly 8A7(2), 8A8(2), 8A9(2), 6
Phan Thị Xuân Hạnh Sinh hoat 8A9(1), 1
Phan Thị Xuân Hạnh Lich su 8A6(2), 8A7(2), 8A8(2), 8A9(2), 8
Đinh Thị Hằng Sinh hoat 9A4(1), 1
Đinh Thị Hằng Dia ly 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2), 9A3(1), 9A4(1), 14
Hoàng Thị Nguyệt Dia ly 9A1(1), 9A2(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 6
Trần Thị Trang Lich su 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 14
Đặng Thị Vân Sinh hoat 9A8(1), 1
Đặng Thị Vân Lich su 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 4
Phan Thị Hương Sinh hoat 11A2(1), 1
Phan Thị Hương Lich su 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 11
Phan Thị Hương CĐ Sử 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 12A2(1), 12A3(1), 5
Bùi Xuân Sỹ Lich su 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 6
Bùi Xuân Sỹ CĐ Sử 10A2(1), 10A3(1), 2
Giang Thị Thu Hiền Dia ly 10A2(2), 10A3(2), 4
Giang Thị Thu Hiền CĐ Địa 10A2(1), 10A3(1), 2
Đào Thị Thuỷ Châu Dia ly 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 12A2(2), 12A3(2), 10
Đào Thị Thuỷ Châu CĐ Địa 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 12A2(1), 12A3(1), 5
Đoàn Thị Hiền Sinh hoat 9A2(1), 1
Đoàn Thị Hiền GDCD 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 8
Nguyễn Thị Hoài Phương GDCD 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 9
Tạ Xuân Kính GDKTPL 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 6
Lê Thị Thuỳ An Sinh hoat 8A3(1), 1
Võ Thị Hồng Anh Sinh hoat 9A5(1), 1
Võ Thị Hồng Anh Tiếng Anh 8A1(3), 8A2(3), 9A5(3), 9A6(3), 12
Vũ Diệu Anh Tiếng Anh 9A7(3), 9A8(3), 6
Tống Mỹ Dung Sinh hoat 8A2(1), 1
Tống Mỹ Dung Tiếng Anh 10A3(3), 11A2(3), 11A3(3), 9
Lê Thị Huệ Sinh hoat 9A7(1), 1
Lê Thị Huệ GDKTPL 10A2(2), 10A3(2), 4
Nguyễn Vũ Đan Phượng Sinh hoat 9A3(1), 1
Nguyễn Vũ Đan Phượng Tiếng Anh 9A1(3), 9A2(3), 9A3(3), 9A4(3), 12
Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Tiếng Anh 8A5(3), 8A6(3), 8A7(3), 8A8(3), 8A9(3), 15
Vũ Thị Thanh Sinh hoat 11A4(1), 1
Vũ Thị Thanh Tiếng Anh 11A4(3), 12A1(3), 12A2(3), 12A3(3), 12
Đỗ Thị Phương Tiếng Anh 10A1(3), 10A2(3), 11A1(3), 9
Hoàng Thị Gấm Nhạc 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 9
Nguyễn Đình Hải GDTC 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 6A7(2), 6A8(2), 16
Đỗ Thị Hoà Mỹ thuật 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 11
Dương Công Hoàn GDTC 7A1(2), 7A2(2), 7A3(2), 6
Cao Văn Hồng Nhạc 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 8
Trịnh Quốc Hưng GDTC 6A9(2), 6A10(2), 6A11(2), 6A12(2), 7A7(2), 7A8(2), 7A9(2), 7A10(2), 7A11(2), 7A12(2), 20
Lê Thanh Lâm GDTC 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 6
Nguyễn Xuân Song GDTC 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), 6
Đỗ Thị Ngọc Sơn Sinh hoat 8A5(1), 1
Đỗ Thị Ngọc Sơn Mỹ thuật 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 6
Võ Thị Thu Sương GDQPAN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 10
Mai Thị Hoa Ngu van 11A1(3), 11A4(3), 6
Mai Thị Hoa CĐ Văn 11A4(1), 1
Lê Ngọc Nương Tiếng Anh 8A3(3), 8A4(3), 6

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Trường THCS-THPT Minh Hưng-Địa chỉ: KP1, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước_ĐT:02713667490-Website: www.cap2-3minhhung.edu.vn