SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO ĐỒNG NAI
Trường : THCS & THPT Minh Hung
Học kỳ 1, năm học 2025-2026
TKB áp dụng từ: 22/09/2025


BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI SÁNG

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết
Nguyễn Thanh Hải Vật lí 8A5(1), 8A6(1), 2
Đỗ Thị Mai Hoa HĐ TNHN 6A6(3), 7A11(3), 6
Trần Thế Anh Sinh hoat 9A2(1), 1
Trần Thế Anh Toán 9A1(4), 9A2(4), 9A3(4), 12
Đoàn Thị Kim Cúc Sinh hoat 8A1(1), 1
Đoàn Thị Kim Cúc Toán 8A1(4), 8A2(4), 8A3(4), 12
Phan Thanh Hiền Sinh hoat 8A4(1), 1
Phan Thanh Hiền Toán 8A4(4), 8A5(4), 8A6(4), 12
Phan Thanh Hiền Tin học 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 3
Nguyễn Thị Lan Toán 8A7(4), 8A8(4), 8A9(4), 8A10(4), 16
Nguyễn Thị Phương Loan HĐ TNHN 6A1(3), 3
Trân Thị Thu Phương HĐ TNHN 7A8(3), 3
Trần Văn Quang HĐ TNHN 7A3(3), 3
Phan Văn Quốc Sinh hoat 9A7(1), 1
Phan Văn Quốc Toán 9A7(4), 9A8(4), 9A9(4), 12
Phan Văn Quốc Tin học 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 3
Nguyễn Thị Phương Thanh Sinh hoat 9A6(1), 1
Nguyễn Thị Phương Thanh Toán 9A4(4), 9A5(4), 9A6(4), 12
Tạ Văn Chơn Sinh hoat 10A2(1), 1
Tạ Văn Chơn Toán 10A2(3), 10A3(3), 12A1(3), 12A4(3), 12
Tạ Văn Chơn CĐ Toán 10A2(1), 12A1(1), 2
Đinh Thị Huệ HĐ TNHN 7A10(3), 3
Huỳnh Văn Quy Sinh hoat 10A1(1), 1
Huỳnh Văn Quy Toán 10A1(3), 12A2(3), 12A3(3), 8A11(4), 13
Huỳnh Văn Quy CĐ Toán 10A1(1), 1
Bùi Thanh Thản Sinh hoat 11A3(1), 1
Bùi Thanh Thản Toán 11A1(3), 11A2(3), 11A3(3), 9
Bùi Thanh Thản CĐ Toán 11A1(1), 1
Nguyễn Văn Bách Tin học 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 9A9(1), 9
Nguyễn Đức Hùng Tin học 10A1(2), 10A2(2), 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 18
Phan Tấn Bình Tin học 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A10(1), 8A11(1), 5
Phan Tấn Bình HĐ TNHN 7A9(3), 3
Nguyễn Khắc Dũng Công nghệ 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 6
Võ Thị Trà Vật lí 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 9A9(1), 9
Võ Thị Trà HĐ TNHN 7A2(3), 3
Trần Ngọc Huyền Trang Vật lí 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 11A1(2), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 8A10(1), 8A11(1), 13
Trần Ngọc Huyền Trang CĐ Lí 10A1(1), 10A2(1), 11A1(1), 3
Nguyễn Thị Hà Vật lí 12A1(2), 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 6
Nguyễn Thị Hà CĐ Lí 12A1(1), 1
Hồ Thị Nga Sinh hoat 8A3(1), 1
Hồ Thị Nga Sinh học 8A3(2), 8A5(2), 4
Nguyễn Lệ Thuý Sinh học 8A1(2), 8A2(2), 8A4(2), 8A8(2), 8A9(2), 10
Trần Thị Thuý Vân Sinh hoat 9A8(1), 1
Trần Thị Thuý Vân Sinh học 8A11(2), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 9A9(1), 11
Nguyễn Văn Mạnh Sinh học 8A6(2), 8A7(2), 8A10(2), 6
Nguyễn Văn Mạnh HĐ TNHN 6A10(3), 3
Nguyễn Thị Tình Sinh hoat 8A10(1), 1
Nguyễn Thị Tình Công nghệ 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 8A10(1), 8A11(1), 11
Thái Thị Giang Sinh học 10A1(2), 10A2(2), 4
Thái Thị Giang Công nghệ 11A2(2), 11A3(2), 4
Nguyễn Mạnh Hùng Sinh hoat 11A1(1), 1
Nguyễn Mạnh Hùng Hóa học 10A1(2), 10A2(2), 11A1(2), 9A5(2), 9A9(2), 10
Nguyễn Mạnh Hùng CĐ Hoá 10A1(1), 10A2(1), 11A1(1), 3
Lê Duy Sơn Sinh học 11A1(2), 12A1(2), 4
Lê Thị Vân Sinh hoat 8A5(1), 1
Lê Thị Vân Hóa học 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A5(1), 4
Lê Thị Vân HĐ TNHN 7A1(3), 3
Nguyễn Văn Khương Sinh hoat 12A1(1), 1
Nguyễn Văn Khương Hóa học 12A1(2), 8A4(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 8A10(1), 8A11(1), 8
Nguyễn Văn Khương CĐ Hoá 12A1(1), 1
Lê Thị Trang Sinh hoat 8A6(1), 1
Lê Thị Trang Hóa học 8A6(1), 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2), 9A6(2), 9A7(2), 9A8(2), 15
Chu Văn Hậu Công nghệ 10A3(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 9A7(1), 9A8(1), 9A9(1), 11
Trần Thị Hà Ngữ văn 9A1(4), 9A2(4), 9A4(4), 9A9(4), 16
Phạm Viết Cường Ngữ văn 9A5(4), 9A6(4), 8
Nguyễn Thuý Hạnh Ngữ văn 8A9(4), 8A10(4), 8A11(4), 12
Đỗ Thị Lệ Hiền Ngữ văn 8A1(4), 8A2(4), 9A7(4), 9A8(4), 16
Lê Thị Thủy Ngữ văn 11A1(3), 11A2(3), 12A2(3), 12A4(3), 12
Lê Thị Thủy CĐ Văn 11A2(1), 12A2(1), 12A4(1), 3
Nguyễn Thị Tiền HĐ TNHN 8A12(3), 3
Nguyễn Thị Thắng Sinh hoat 8A8(1), 1
Nguyễn Thị Thắng Ngữ văn 8A5(4), 8A6(4), 8A7(4), 8A8(4), 16
Hồ Thị Vân HĐ TNHN 7A7(3), 3
Nguyễn Thị Hương Sinh hoat 12A3(1), 1
Nguyễn Thị Hương Ngữ văn 11A3(3), 12A1(3), 12A3(3), 9
Nguyễn Thị Hương CĐ Văn 11A3(1), 12A3(1), 2
Nguyễn Thị Hương HĐ TNHN 7A5(3), 3
Nguyễn Thị Thanh Sinh hoat 9A3(1), 1
Nguyễn Thị Thanh Ngữ văn 10A1(3), 10A2(3), 10A3(3), 9A3(4), 13
Nguyễn Thị Thanh CĐ Văn 10A3(1), 1
Nguyễn Thanh Hải HĐ TNHN 6A2(3), 3
Phan Thị Xuân Hạnh Sinh hoat 8A9(1), 1
Phan Thị Xuân Hạnh Lịch sử 8A8(1), 8A9(1), 8A10(1), 8A11(1), 4
Phan Thị Xuân Hạnh Dia ly 8A8(2), 8A9(2), 8A10(2), 8A11(2), 8
Đinh Thị Hằng Sinh hoat 8A2(1), 1
Đinh Thị Hằng Dia ly 8A1(2), 8A2(2), 8A3(2), 8A4(2), 8A5(2), 8A6(2), 8A7(2), 9A7(1), 9A8(1), 9A9(1), 17
Hoàng Thị Nguyệt Dia ly 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 6
Trần Thị Trang Lịch sử 9A1(2), 9A2(2), 9A3(2), 9A4(2), 8
Đặng Thị Vân Sinh hoat 9A9(1), 1
Đặng Thị Vân Lịch sử 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 9A5(2), 9A6(2), 9A7(2), 9A8(2), 9A9(2), 17
Phan Thị Hương Sinh hoat 12A2(1), 1
Phan Thị Hương Lịch sử 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 14
Phan Thị Hương CĐ Sử 11A2(1), 11A3(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 5
Bùi Xuân Sỹ Lịch sử 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 6
Bùi Xuân Sỹ CĐ Sử 10A3(1), 1
Bùi Xuân Sỹ HĐ TNHN 7A12(3), 3
Trần Thị Mai Ngữ văn 8A3(4), 8A4(4), 8
Đào Thị Thuỷ Châu Sinh hoat 11A2(1), 1
Đào Thị Thuỷ Châu Dia ly 10A3(2), 11A2(2), 11A3(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12
Đào Thị Thuỷ Châu CĐ Địa 10A3(1), 11A2(1), 11A3(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 6
Đoàn Thị Hiền GDCD 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 9A9(1), 9
Nguyễn Thị Hoài Phương GDCD 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 8A10(1), 8A11(1), 11
Nguyễn Thị Hoài Phương HĐ TNHN 7A6(3), 3
Tạ Xuân Kính GDKTPL 11A2(2), 11A3(2), 4
Tạ Xuân Kính HĐ TNHN 6A7(3), 6A12(3), 6
Lê Thị Thuỳ An Sinh hoat 10A3(1), 1
Lê Thị Thuỳ An GDKTPL 10A3(2), 2
Lê Thị Huệ GDKTPL 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 6
Lê Thị Huệ HĐ TNHN 6A5(3), 6A13(3), 6
Võ Thị Hồng Anh Sinh hoat 9A1(1), 1
Võ Thị Hồng Anh Tiếng Anh 8A1(3), 8A2(3), 9A1(3), 9A2(3), 9A3(3), 15
Vũ Diệu Anh Sinh hoat 9A4(1), 1
Vũ Diệu Anh Tiếng Anh 9A4(3), 9A5(3), 6
Tống Mỹ Dung Tiếng Anh 10A2(3), 10A3(3), 11A3(3), 9
Hà Như Quỳnh Tiếng Anh 10A1(3), 3
Hà Như Quỳnh HĐ TNHN 6A3(3), 3
Nguyễn Vũ Đan Phượng HĐ TNHN 6A4(3), 7A4(3), 6
Nguyễn Thị Ngọc Tuyết Tiếng Anh 8A3(3), 8A4(3), 8A8(3), 8A9(3), 9A8(3), 9A9(3), 18
Nguyễn Thị Trúc Vi Sinh hoat 8A11(1), 1
Nguyễn Thị Trúc Vi Tiếng Anh 8A10(3), 8A11(3), 6
Vũ Thị Thanh Sinh hoat 12A4(1), 1
Vũ Thị Thanh Tiếng Anh 11A2(3), 12A3(3), 12A4(3), 9
Đỗ Thị Phương Tiếng Anh 11A1(3), 12A1(3), 12A2(3), 9
Đỗ Thị Phương HĐ TNHN 6A11(3), 3
Lê Ngọc Nương HĐ TNHN 6A9(3), 3
Nguyễn Thị Hoàng Nga Sinh hoat 8A7(1), 1
Nguyễn Thị Hoàng Nga Tiếng Anh 8A5(3), 8A6(3), 8A7(3), 9A6(3), 9A7(3), 15
Đỗ Thị Hoà Mỹ thuật 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A4(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 9A9(1), 9
Đỗ Thị Ngọc Sơn Mỹ thuật 8A1(1), 8A2(1), 8A3(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 8A10(1), 8A11(1), 11
Hoàng Thị Gấm Nhạc 8A3(1), 8A11(1), 9A4(1), 9A9(1), 4
Cao Văn Hồng Sinh hoat 9A5(1), 1
Cao Văn Hồng Nhạc 8A1(1), 8A2(1), 8A4(1), 8A5(1), 8A6(1), 8A7(1), 8A8(1), 8A9(1), 8A10(1), 9A1(1), 9A2(1), 9A3(1), 9A5(1), 9A6(1), 9A7(1), 9A8(1), 16
Nguyễn Đình Hải GDTC 6A4(2), 6A5(2), 6A6(2), 6A7(2), 6A8(2), 6A9(2), 6A10(2), 6A11(2), 6A12(2), 6A13(2), 20
Dương Công Hoàn GDTC 7A1(2), 7A2(2), 4
Nguyễn Ngọc Thuận GDTC 7A7(2), 7A8(2), 7A9(2), 7A10(2), 7A11(2), 7A12(2), 12
Lê Thanh Lâm GDTC 8A12(2), 2
Nguyễn Xuân Song GDTC 7A3(2), 7A4(2), 7A5(2), 7A6(2), 8
Hoàng Thị Tuyết GDQPAN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 3
Hoàng Thị Tuyết HĐ TNHN 6A8(3), 3
Vũ Quốc Vượng GDTC 6A1(2), 6A2(2), 6A3(2), 6

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Trường THCS-THPT Minh Hưng-Địa chỉ: KP1, phường Minh Hưng, tỉnh Đồng Nai_ĐT:02713667490-Website: www.cap2-3minhhung.edu.vn